Tiếng Việt | English | français |
làng dân làng, người làng |
village villager |
" le villageois |
tòa thị chính | city/town hall | la mairie |
thị trưởng | mayor | le maire |
trung tâm thành phô' | downtown | le centre-ville |
đại lộ | l'avenue | |
đường phố | street | la rue |
nhà thờ | church | l'église |
đền | temple | " |
chùa | pagoda | la pagode |
lâu đài | castle | le château |
khách sạn | hotel | l'hôtel |
nhà hàng | le restaurant | |
nấu | cook, "chef" | le cuisinier |
quán cà phê | coffee house | le café, (bar) |
người hầu bàn người phục vụ bàn |
waiter waitress |
le serveur la serveuse |
trường học | school | l'école |
trường đại học | university | l'université |
giáo sư | teacher, professor | l'enseignant, le professeur |
học sinh nam học sinh nữ sinh viên |
schoolboy schoolgirl student |
l'élève l'étudiant |
tờ báo | newspaper | le journal |
(quyển) sách | book | le livre |
từ điển | dictionary | le dictionnaire |
thư viện | library | la bibliothèque |
hiệu sách | bookshop, bookstore | la librairie |
cửa hàng | shop store |
la boutique le magasin |
thương gia | merchant | le commerçant, marchand |
chợ | market | le marché |
lò bánh mì hiệu bánh mì |
bakery | la boulangerie |
thợ làm bánh mỳ | baker | le boulanger |
thợ cắt tóc | hairdresser | le coiffeur |
nhà hát | theater | le théâtre |
rạp chiếu phim | cinema | le cinéma |
viện bảo tàng | museum | le musée |
ngân hàng | bank | la banque |
tiền giấy | banknote, bill | le billet (de banque) |
séc | cheque | le chèque |
thẻ tín dụng | credit card | la carte de crédit |
tiền | money | l'argent |
gái điếm | prostitute | la prostituée |
cảnh sát, công an | policeman | le policier |
nhà tù, trại giam | prison, jail | la prison |
nghĩa trang | graveyard, cemetery | le cimetière |