Tiếng Việt | English | français |
điền kinh | athletics | l'athlétisme |
thể dục | gymnastics | la gymnastique |
sự khiêu vũ | dance | la danse |
đấu vật | wrestling | la lutte |
quyền anh | boxing | la boxe |
quả bóng | ball | le ballon, la balle |
bóng chày | le baseball | |
bóng ném | le handball | |
bóng đá | soccer | le football |
quần vợt | le tennis | |
bóng bàn | table tennis, ping-pong |
le tennis de table |
bể bơi | swimming pool | la piscine |
bơi | swimming | la natation, la nage |
Tiếng Việt | English | français |
nghề cá | fishing | la pêche |
người câu cá, người đánh cá |
fisher(man) | le pêcheur |
săn lùng, tìm kiếm | hunting | la chasse |
thợ săn | hunter | le chasseur |
Tiếng Việt | English | français |
xúc xắc | dice | les dés |
quân bài | playing cards | les cartes à jouer |
trò chơi đố | jig-saw puzzle | le "puzzle" |
con búp bê con rối |
doll marionette, puppet |
la poupée la marionnette |
cờ đam | draughts | (le jeu de) dames |
cờ vua | chess | (le jeu d')échecs |