số - number - nombre

Tiếng Việt English français
0 không zero zéro
1 một one un, une
2 hai two deux
3 ba three trois
4 bốn four quatre
5 năm five cinq
6 sáu six "
7 bảy seven sept
8 tám eight huit
9 chín nine neuf
10 mười ten dix








Tiếng Việt
11 mười một
12 mười hai
13 mười ba
14 mười bốn
15 mười lăm
16 mười sáu
17 mười bảy
18 mười tám
19 mười chín
 
Tiếng Việt
20 hai mười
30 ba mười
40 bốn mười
50 năm mười
60 sáu mười
70 bảy mười
80 tám mười
90 chín mười


Tiếng Việt English français
100 một trăm hundred cent
1 000 một nghìn, một ngàn thousand mille
1 000
000
một triệu million "
1 000
000
000
một tỷ billion milliard


Tiếng Việt English français
1o đầu tiên first premier
2o thứ hai second deuxième
3o thứ ba third troisième


fractions

Tiếng Việt English français
1/2 một nửa half demi, moitié
1/3 một phần ba third tiers
1/4 một phần tư quarter quart
% phần trăm percent pourcent,
le pourcentage