tháng - months - les mois
Tiếng Việt |
English |
français |
tháng một |
January |
janvier |
tháng hai |
February |
février |
tháng ba |
March |
mars |
tháng tư |
April |
avril |
tháng năm |
May |
mai |
tháng sáu |
June |
juin |
tháng bảy |
July |
juillet |
tháng tám |
August |
août |
tháng chín |
September |
septembre |
tháng mười |
October |
octobre |
tháng mười một |
November |
novembre |
tháng mười hai |
December |
décembre |
mùa - seasons - les saisons
Tiếng Việt |
English |
français |
mùa xuân |
Spring |
le printemps |
mùa hạ |
Summer |
l'été |
mùa thu |
Autumn, (Fall) |
l'automne |
mùa đông |
Winter |
l'hiver |