địa lý học - geography - la géographie
Tiếng Việt |
English |
français |
tổ quốc, quốc gia |
country |
le pays |
thủ đô |
capital city |
la capitale |
thành phố |
town, city |
la ville |
Trung Quốc |
China |
la Chine |
tiếng Trung Quốc |
Chinese language |
la langue chinoise |
Nhật Bản |
Japan |
le Japon |
tiếng Nhật |
Japanese language |
la langue japonaise |
Hoa Kỳ |
United-States |
les États-Unis |
tiếng Anh |
English language |
la langue anglaise |
Pháp |
France |
la France |
tiếng Pháp |
French language |
la langue française |
direction
Tiếng Việt |
English |
français |
hướng bắc |
North |
le Nord |
hướng nam |
South |
le Sud |
hướng đông |
East |
l'Est |
hướng tây |
West |
l'Ouest |
la bàn |
compass |
la boussole |
bản đồ |
map |
la carte |
Tiếng Việt |
English |
français |
trên |
up |
haut |
dưới |
down |
bas |
phải |
right |
droite |
ở giữa |
between |
entre |
trái |
left |
gauche |
đây |
here |
ici |
đằng kia |
there |
là(-bas) |
gần |
near |
près, proche |
xa |
far |
loin, lointain |